| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  si tình   
 
 
    verb
    to be madly in love with someone    chàng thủy thủ viễn dương ấy si tình một cô tiếp viên hàng không   that seafarer is madly in love with an air hostess    kẻ si tình   a love-bird
 
   | [si tình] |  |   |   | to be madly in love with someone |  |   |   | Chàng thủy thủ viễn dương ấy si tình một cô tiếp viên hàng không |  |   | That seafarer is madly in love with an air hostess |  |   |   | Kẻ si tình |  |   | Lovebird |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |